Khách hàng đang muốn kiếm tìm cho mình một công ty, đơn vị chuyên Thi công và ép cọc bê tông đảm bảo chất lượng yêu cầu công việc được giao như:
+ Thi công chất lượng nhanh chóng
+ Không chịu ảnh hưởng công trình bên cạnh
+ Chi phí thấp
+ Đảm bảo chất lượng an toàn cho công trình
Bên cạnh thiết bị máy móc hiện đại, có thêm đội ngũ công nhân làm việc dày dặn kinh nghiệm, được đào tạo khá chuyên sâu và bài bản về công tác chuyên môn, chính vì thế bảo đảm chất lượng và đảm bảo hoàn thành tiến độ cho quý khách hàng nhanh chóng.
Tiêu chí chính của công ty chính là mang tới cho khách hàng niềm tin tưởng đảm bảo, an toàn và chất lượng cao trong thời gian ngắn nhất. đó cũng là mục tiêu phấn đấu mà Ép cọc bê tông phấn đấu, mong mỏi để mang lại công trình xây dựng tốt nhất. Chúng tôi có những hệ thống máy móc hiện đại, công ty ép cọc bê tông chúng tôi hứa hẹn sẽ mang tới quý khách hàng sự đảm bảo công trình thi công ép cọc an toàn và đảm bảo nhất.
Giá ép cọc bê tông, ép cừ tại Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Giá ép cọc bê tông tại An Lạc, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Giá ép cọc bê tông tại An Lạc A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Giá ép cọc bê tông tại Bình Hưng Hoà, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Giá ép cọc bê tông tại Bình Hưng Hoà A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Giá ép cọc bê tông tại Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Giá ép cọc bê tông tại Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Giá ép cọc bê tông tại Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Giá ép cọc bê tông tại Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Giá ép cọc bê tông tại Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Giá ép cọc bê tông tại Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
BẢNG BÁO GIÁ ÉP CỌC BÊ TÔNG
I.ĐƠN GIÁ CỌC BÊ TÔNG
1.Đơn giá cọc bê tông đúc sẵn tại các xưởng gia công tư nhân
Thứ tự | Tiết diện cọc (mm) | Thép chủ | Mác bê tông | Chiều dài cọc (m) | Đơn giá (đ/m) |
1 | 200 x 200 | Việt Úc ø14 | M250 | 3,4,5 | 140.000 |
2 | 200 x 200 | Đa Hội ø13 | M200 | 3,4,5 | 110.000 |
3 | 250 x 250 | Việt Úc ø16 | M250 | 3,4,5 | 200.000 |
4 | 250 x 250 | Việt Úc ø14 | M250 | 3,4,5 | 180.000 |
2.Đơn giá cọc bê tông đúc sẵn tại các công ty Thăng Long – Chèm
Loại thép (Hòa Phát) | Bích đầu cọc (mm) | Tiết diện | Mác BT min max | Kích thước đai (mm) | Khoảng cách đai (mm) | Lưới chống vỡ đầu cọc | Chiều dài cọc (m) | Đơn giá VND |
Ф14 | 50*3 | 200×200 | 250-270 | Ф5,5 | A=300 | ko | 2->5 | 145.000 |
Ф14 | 70*5 | 200×200 | 250-270 | Ф6 | A=200 | A100=2 | 2->5 | 158.000 |
Ф16 | 70*5 | 250×250 | 250-270 | Ф6 | A=300 | Ko | 2->5 | 225.000 |
Ghi chú: các loại cọc đúc sẵn tại Công ty có đầy đủ chứng nhận xuất xưởng, thí nghiệm bê tông ,sắt
II. ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG ÉP CỌC
Thứ tự | Khối lượng công trình | Phương pháp tính | Đơn giá (đ/m) |
1 | < 300m | Giá khoán | 12-15 triệu |
2 | >300m | Theo mét | 45.000đ/m |
Liên hệ: 0968 235 835